| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59AEB6F4-6E25-4BE4-89C4-B144D5A0EE9B |
---|
005 | 202001051424 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.000 |
---|
039 | |a20200105142152|bthangtq|c20200105142133|dthangtq|y20160926162829|zlinhnm |
---|
082 | |a624.2|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
245 | |aChẩn đoán công trình cầu /|cNguyễn Viết Trung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a349tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCầu thép |
---|
653 | |aChẩn đoán cầu |
---|
653 | |aMố trụ cầu |
---|
653 | |aCầu bê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03486-8 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03486
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03487
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03488
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|