DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Trục |
Nhan đề
| Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế đường đô thị / GS.TS. Nguyễn Xuân Trục |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế đường đô thị: Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, thiết kế bình đồ, mặt cắt dọc và cắt ngang, quy hoạch chiều đứng, thiết kế chiếu sáng đường ô tô công cộng, tiếng ồn giao thông đô thị, thoát nước đường đô thị, thiết kế mét giao thông đô thị |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch giao thông |
Từ khóa tự do
| Đường đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03474-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1160 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 78F98541-FD6D-4DC5-AAF9-7096B0482AA8 |
---|
005 | 202204141006 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13.400 |
---|
039 | |a20220414100636|blinhnm|c20220414100625|dlinhnm|y20160926154827|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625.7|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Trục|cGS.TS. |
---|
245 | |aQuy hoạch giao thông vận tải và thiết kế đường đô thị /|cGS.TS. Nguyễn Xuân Trục |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a184 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aQuy hoạch giao thông vận tải và thiết kế đường đô thị: Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, thiết kế bình đồ, mặt cắt dọc và cắt ngang, quy hoạch chiều đứng, thiết kế chiếu sáng đường ô tô công cộng, tiếng ồn giao thông đô thị, thoát nước đường đô thị, thiết kế mét giao thông đô thị |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aQuy hoạch giao thông |
---|
653 | |aĐường đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03474-6 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03474
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03475
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03476
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|