DDC
| 625 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khải |
Nhan đề
| Quy hoạch giao thông đô thị / Nguyễn Khải |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1996 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đường |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch giao thông |
Từ khóa tự do
| Giao thông đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03471-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1159 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3AC43A64-2C1B-420C-BA77-F2F2CA0A426B |
---|
005 | 201609261540 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.500 |
---|
039 | |y20160926154301|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625|bNG - K |
---|
100 | |aNguyễn Khải |
---|
245 | |aQuy hoạch giao thông đô thị /|cNguyễn Khải |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a140 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch đường |
---|
653 | |aQuy hoạch giao thông |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03471-3 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03471
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03472
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03473
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|