|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1154 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B1C7A255-B1FE-48C2-A177-2FA74E819E33 |
---|
005 | 201610181005 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20161018100809|bthuctap2|y20160926152044|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625.7|bBO - G |
---|
110 | |aBộ giao thông vận tải |
---|
245 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật /.|nTập XIII /|cBộ giao thông vận tải. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuy trình kỹ thuật |
---|
653 | |aThi công đường |
---|
653 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK03463 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03463
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BO - G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào