DDC
| 624.2 |
Nhan đề
| Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2006 |
Mô tả vật lý
| 378 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Bộ giao thông vận tải |
Từ khóa tự do
| Giao thông địa phương |
Từ khóa tự do
| Giao thông miền núi |
Từ khóa tự do
| Giao thông nông thôn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03460-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1153 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3F3EEA90-61CB-483A-9C27-D4197B2D0A88 |
---|
005 | 201609261515 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20160926151812|bminhdn|y20160926151548|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.2|bHƯƠ |
---|
245 | |aHướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2006 |
---|
300 | |a378 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ giao thông vận tải |
---|
653 | |aGiao thông địa phương |
---|
653 | |aGiao thông miền núi |
---|
653 | |aGiao thông nông thôn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03460-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03460
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03461
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03462
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|