DDC
| 712 |
Tác giả CN
| Hàn, Tất Ngạn |
Nhan đề
| Kiến trúc cảnh quan / PTS.KTS. Hàn Tất Ngạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Tóm tắt
| Khái niệm cơ bản về kiến trúc cảnh quan. Lược khảo lịch sử hình thành và phát triển kiến trúc cảnh quan. Quy hoạch và thiết kế cảnh quan |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc cảnh quan |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(103): GT60896-995, GT61274-6 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03449-51 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1150 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D4E2049B-0016-4B46-A61D-7FFA30F36243 |
---|
005 | 202310241519 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 |
---|
039 | |a20231024151913|blinhnm|c20231011163152|dlinhnm|y20160926151102|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a712|bHA-N |
---|
100 | |aHàn, Tất Ngạn|cPTS.KTS. |
---|
245 | |aKiến trúc cảnh quan /|cPTS.KTS. Hàn Tất Ngạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
520 | |aKhái niệm cơ bản về kiến trúc cảnh quan. Lược khảo lịch sử hình thành và phát triển kiến trúc cảnh quan. Quy hoạch và thiết kế cảnh quan |
---|
650 | |aKiến trúc cảnh quan |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(103): GT60896-995, GT61274-6 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03449-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/kien truc canh quan-1999_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a106|b365|c1|d48 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03449
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712 HA-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03450
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712 HA-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03451
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
712 HA-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT60896
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712 HA-N
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-01-2024
|
|
|
5
|
GT60897
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712 HA-N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:15-02-2025
|
|
|
6
|
GT60898
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712 HA-N
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:08-05-2025
|
|
|
7
|
GT60899
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712 HA-N
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT60900
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712 HA-N
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:28-04-2025
|
|
|
9
|
GT60901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712 HA-N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:25-01-2024
|
|
|
10
|
GT60902
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
712 HA-N
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:09-01-2020
|
|
|
|
|
|
|