|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 115 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 139BA5B7-6ABE-4BA7-B106-1EE061E48C28 |
---|
005 | 201608250924 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 |
---|
039 | |a20160825092523|bhuyenht|y20160825091814|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.3|bDO-D |
---|
100 | |aĐỗ Văn Đệ|cTS. |
---|
245 | |aHướng dẫn sử dụng phần mềm tính ổn định mái dốc |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a80tr. ;|c21cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học xây dựng |
---|
653 | |aHướng dẫn sử dụng phần mềm Slope/W |
---|
653 | |aPhần mềm tính ổn định mái dốc Slope/W |
---|
653 | |aSlope/W |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00324-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00324
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 DO-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00325
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 DO-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00326
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 DO-D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào