DDC
| 625 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Vinh |
Nhan đề
| Thiết kế công trình hạ tầng đô thị và giao thông công cộng thành phố / PGS.TS. Nguyễn Xuân Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 432 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đường |
Từ khóa tự do
| Giao thông đô thị |
Từ khóa tự do
| Đường đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT67536-45 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03446-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1148 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5F4998D2-0339-4276-A97E-BA9B215E0577 |
---|
005 | 201701041617 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20170104162045|bhoadt|y20160926151028|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625|bNG - V |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Vinh|cPGS.TS. |
---|
245 | |aThiết kế công trình hạ tầng đô thị và giao thông công cộng thành phố /|cPGS.TS. Nguyễn Xuân Vinh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a432 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThiết kế đường |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
653 | |aĐường đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT67536-45 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03446-8 |
---|
890 | |a13|b16|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03446
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625 NG - V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03447
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625 NG - V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03448
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625 NG - V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT67536
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625 NG - V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT67537
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625 NG - V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT67538
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625 NG - V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT67539
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625 NG - V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT67540
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625 NG - V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT67541
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625 NG - V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT67542
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625 NG - V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|