DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Sổ tay xây dựng cầu / Phạm Huy Chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 812 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình phụ tạm |
Từ khóa tự do
| Thi công xây lắp |
Từ khóa tự do
| Thiết bị lắp ráp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(5): GT72069-73 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03443-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1146 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F5988550-2A68-4125-B586-3C0C47007B0F |
---|
005 | 201609261503 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c165,000 |
---|
039 | |y20160926150613|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bPH - C |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aSổ tay xây dựng cầu /|cPhạm Huy Chính |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a812 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình phụ tạm |
---|
653 | |aThi công xây lắp |
---|
653 | |aThiết bị lắp ráp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(5): GT72069-73 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03443-5 |
---|
890 | |a8|b20|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03443
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03444
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03445
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT72069
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-06-2024
|
|
|
5
|
GT72070
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-06-2025
|
|
|
6
|
GT72071
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT72072
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-02-2024
|
|
|
8
|
GT72073
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|