| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3916FB14-AA23-4B49-B387-D387AE61573C |
---|
005 | 201912311511 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20191231151333|blinhnm|c20160930115216|dlinhnm|y20160926150022|zlinhnm |
---|
082 | |a729.28|bPH-N |
---|
100 | |aPhạm Đức Nguyên|cPGS.PTS |
---|
245 | |aChiếu sáng tự nhiên và nhân tạo các công trình kiến trúc / |cPGS.PTS Phạm Đức Nguyên |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1997 |
---|
300 | |a151tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
653 | |aThiết kế ánh sáng |
---|
653 | |aChiếu sáng công cộng |
---|
653 | |aChiếu sáng nhân tạo |
---|
653 | |aChiếu sáng tự nhiên |
---|
852 | |aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03434-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhập 2019/chieu-sang-tu-nhien-và-nhan-tao-1997.pdf_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c2|b0|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03434
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03435
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03436
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|