DDC
| 388 |
Nhan đề
| Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam năm 2000. Tập II : Các tỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 570 tr. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Giao thông vận tải |
Từ khóa tự do
| Giao thông các tỉnh |
Từ khóa tự do
| Giao thông các vùng đồng bằng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03428-30 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1140 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 47A87224-FB36-43A0-AC1F-D491621FEB47 |
---|
005 | 201610180849 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161018085218|bthuctap1|y20160926145709|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a388|bCƠ - S |
---|
245 | |aCơ sở hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam năm 2000.|nTập II : Các tỉnh |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a570 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aGiao thông vận tải |
---|
653 | |aGiao thông các tỉnh |
---|
653 | |aGiao thông các vùng đồng bằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03428-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03428
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03429
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03430
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào