| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 114 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1EDFEE99-086F-468F-AD4B-6A33CF38EA7A |
---|
005 | 201608250916 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.000 |
---|
039 | |y20160825091747|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.3|bMO - H |
---|
100 | |aNgô Đăng Quang|eChủ biên |
---|
245 | |aMô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil,.|pTập 1 |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a322 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCivil |
---|
653 | |aKết cấu cầu |
---|
653 | |aMIDAS |
---|
700 | |aTrần Ngọc Linh |
---|
700 | |aBùi Công Độ |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00227-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00227
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 MO - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00228
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 MO - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00229
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 MO - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|