DDC
| 729.28 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thiềm |
Nhan đề
| Hiệu quả chiếu sáng và nghệ thuật kiến trúc/ PGS.TS Nguyễn Đức Thiềm, ThS Nguyễn Chí Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 138tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế ánh sáng |
Từ khóa tự do
| Công trình kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Ngọc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(93): GT70045-137 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03425-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1139 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0327D892-C856-4BC2-A73A-168501932597 |
---|
005 | 201810170925 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |a20181017092256|bhuongpt|c20181015162328|dhuongpt|y20160926145539|zlinhnm |
---|
082 | |a729.28|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đức Thiềm|cPGS.TS |
---|
245 | |aHiệu quả chiếu sáng và nghệ thuật kiến trúc/|cPGS.TS Nguyễn Đức Thiềm, ThS Nguyễn Chí Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a138tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aThiết kế ánh sáng |
---|
653 | |aCông trình kiến trúc |
---|
653 | |aNghệ thuật kiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn Chí Ngọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(93): GT70045-137 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03425-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/hieuquachieusang&nghethuatkientruc_2002/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a96|b177|c1|d24 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03425
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03426
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03427
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70045
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT70046
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:26-06-2021
|
|
|
6
|
GT70047
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT70048
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-08-2023
|
|
|
8
|
GT70049
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
9
|
GT70050
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT70051
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729.28 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|