DDC
| 388 |
Nhan đề
| Cơ sở hạ tầng vận tải Việt Nam năm 2000. Tập I : Hệ thống giao thông vận tải theo vùng kinh tế. Giao thông đường bộ. Giao thông đường biển. Giao thông đường sông. Giao thông đường sắt |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 568 tr. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Giao thông vận tải |
Từ khóa tự do
| Giao thông đường biển |
Từ khóa tự do
| Giao thông đường bộ |
Từ khóa tự do
| Giao thông đường sắt |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03418-20 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1137 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 04262554-FB9C-4020-8931-5CE1CA669A82 |
---|
005 | 201610180851 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161018085441|bthuctap1|y20160926145107|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a388|bCƠ - S |
---|
245 | |aCơ sở hạ tầng vận tải Việt Nam năm 2000.|nTập I : Hệ thống giao thông vận tải theo vùng kinh tế. Giao thông đường bộ. Giao thông đường biển. Giao thông đường sông. Giao thông đường sắt |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a568 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aGiao thông vận tải |
---|
653 | |aGiao thông đường biển |
---|
653 | |aGiao thông đường bộ |
---|
653 | |aGiao thông đường sắt |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03418-20 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03418
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03419
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03420
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388 CƠ - S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào