| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1135 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 534DADCC-D03D-470D-9864-0C283D5F1F70 |
---|
005 | 201801091512 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 |
---|
039 | |a20180109151240|bduocnd|c20160926144948|dminhdn|y20160926144827|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.2|bĐA - N |
---|
100 | |aĐặng Gia Nải|cPGS.TS |
---|
245 | |aÁp dụng công nghệ đúc đẩy trong xây dựng cầu bê tông cốt thép dự ứng lực |
---|
245 | |cPGS. TS Đặng Gia Nải |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ đúc đẩy |
---|
653 | |aKết cấu phụ trợ |
---|
653 | |aThiết kế nhịp dầm |
---|
653 | |aCầu bê tông cốt thép dự ứng lực |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03415-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/apdungcongngheducdaytrongxdcaubtctduungluc/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c2|b0|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03415
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 ĐA - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03416
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 ĐA - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03417
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 ĐA - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|