| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1134 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2BC0231D-2047-431E-9CCB-39AB76EBAEF1 |
---|
005 | 201810170926 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 |
---|
039 | |a20181017092310|bhuongpt|c20181015162343|dhuongpt|y20160926144802|zlinhnm |
---|
082 | |a720.47|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Đức Nguyên|cPGS.PTS|eChủ biên |
---|
245 | |aCác giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam /|cPGS.PTS Nguyễn Đức Nguyên (chủ biên), PGS.PTS Nguyễn Thu Hòa, KTS. Trần Quốc Bảo |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a247tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aCây xanh |
---|
653 | |aThiết kế cách nhiệt |
---|
653 | |aThiết kế kết cấu che nắng |
---|
653 | |aThông gió tự nhiên |
---|
653 | |aMôi trường không khí |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hòa |
---|
700 | |aTrần Đức Bảo |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(95): GT64605-99 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03409-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/sachkientruc/cacgiaiphapktkhihauvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b381|c1|d81 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03409
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03410
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03411
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT64605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT64606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-01-2024
|
|
|
6
|
GT64607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:24-10-2022
|
|
|
7
|
GT64608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT64609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT64610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-05-2021
|
|
|
10
|
GT64611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 NG-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|