DDC
| 624.2 |
Tác giả TT
| Bộ giao thông vận tải |
Nhan đề
| Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi / Bộ giao thông vận tải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2000 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| giao thông nông thôn |
Từ khóa tự do
| Cầu Đường |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03400-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1607857C-FF20-4E74-A128-9A780483C753 |
---|
005 | 202007200814 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200720081444|bthuydh|y20160926144420|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bHƯƠ |
---|
110 | |aBộ giao thông vận tải |
---|
245 | |aHướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi /|cBộ giao thông vận tải |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2000 |
---|
300 | |a479 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |agiao thông nông thôn |
---|
653 | |aCầu Đường |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03400-2 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03400
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03401
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03402
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|