DDC
| 624.164 |
Tác giả CN
| Phan Trường Phiệt |
Nhan đề
| Áp lực đất và tường chắn đất / GS.TS Địa kĩ thuật Phan Trường Phiệt |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 357 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tính toán áp lực đất |
Từ khóa tự do
| Tường chắn đất |
Từ khóa tự do
| Địa kỹ thuật |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03406-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1132 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C70A9718-23C9-43BE-A25C-6745D1D95051 |
---|
005 | 201609261441 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 |
---|
039 | |y20160926144418|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.164|bPH - P |
---|
100 | |aPhan Trường Phiệt|cGS.TS Địa kĩ thuật |
---|
245 | |aÁp lực đất và tường chắn đất /|cGS.TS Địa kĩ thuật Phan Trường Phiệt |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a357 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTính toán áp lực đất |
---|
653 | |aTường chắn đất |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03406-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03406
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.164 PH - P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03407
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.164 PH - P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03408
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.164 PH - P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|