DDC
| 624.1821 |
Nhan đề
| Thiết kế gia công lắp ráp và nghiệm thu kết cấu thép : TCVN 4059 : 1985 Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng kết cấu thép - Danh mục chỉ tiêu. TCVN 4613 : 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu thép - Kí hiệu qui ước và thể hiện trên bản vẽ, TCVN 5889 : 1995 ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn thiết kế |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn lắp ráp |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03397-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1130 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B1471C2A-C634-4869-945F-C55DADFC2E33 |
---|
005 | 201610180845 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20161018084825|bthuctap2|y20160926143831|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1821|bTHI |
---|
245 | |aThiết kế gia công lắp ráp và nghiệm thu kết cấu thép :|bTCVN 4059 : 1985 Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng kết cấu thép - Danh mục chỉ tiêu. TCVN 4613 : 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu thép - Kí hiệu qui ước và thể hiện trên bản vẽ, TCVN 5889 : 1995 ... |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a164 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn thiết kế |
---|
653 | |aTiêu chuẩn lắp ráp |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03397-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03397
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03398
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03399
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 THI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào