DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Đặng Tỉnh |
Nhan đề
| Tin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình / Đặng Tỉnh, Nguyễn Huy Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ;27cm. |
Phụ chú
| Trường đại học kiến trúc Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Kết cấu công trình |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Thịnh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(39): GT03660-98 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK00347-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2CFE41A0-51D5-481C-9D3B-CEB470DE3CC8 |
---|
005 | 201905201048 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 |
---|
039 | |a20190520104829|bthuydh|c20160913095624|dthuydh|y20160825091545|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.3|bĐĂ-T |
---|
100 | |aĐặng Tỉnh |
---|
245 | |aTin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình /|cĐặng Tỉnh, Nguyễn Huy Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a100tr. ;|c27cm. |
---|
500 | |aTrường đại học kiến trúc Hà Nội |
---|
653 | |aKết cấu công trình |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
700 | |aNguyễn Huy Thịnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(39): GT03660-98 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00347-8 |
---|
890 | |a41|b20|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00347
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 ĐĂ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00348
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 ĐĂ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
GT03660
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 ĐĂ-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT03661
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 ĐĂ-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT03662
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 ĐĂ-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT03663
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 ĐĂ-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
7
|
GT03664
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 ĐĂ-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT03665
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 ĐĂ-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT03666
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 ĐĂ-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT03667
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 ĐĂ-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|