| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1127 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F784A8A8-05F6-4AD2-B893-FE2E60A90737 |
---|
005 | 201609261435 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 |
---|
039 | |a20160926143835|bminhdn|y20160926143720|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.2|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aCác công nghệ thi công cầu /|cPGS.TS Nguyễn Viết Trung ( Chủ biên ); KS. Phạm Huy Chính |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a328 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCầu dầm liên tục BTCT DƯL |
---|
653 | |aChế tạo dầm khung T |
---|
653 | |aLắp hẫng dầm thép |
---|
653 | |aThi công cầu đúc hẫng |
---|
700 | |aPhạm Huy Chính |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03395-6, TK03421 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03395
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03396
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03421
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|