DDC
| 627.2 |
Nhan đề
| Công trình biển các tiêu chí chung chỉ dẫn Quy hoạch - Thiết kế - Thi công / TS. Nguyễn Hữu Đẩu ( Dịch ) |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đo đạc địa hình |
Từ khóa tự do
| Khí tượng và khí hậu |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Đẩu |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03383-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1125 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41A37BE7-2D37-4BEC-AF44-D8579C365B20 |
---|
005 | 201609261424 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |y20160926142705|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a627.2|bCÔN |
---|
245 | |aCông trình biển các tiêu chí chung chỉ dẫn Quy hoạch - Thiết kế - Thi công /|cTS. Nguyễn Hữu Đẩu ( Dịch ) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐo đạc địa hình |
---|
653 | |aKhí tượng và khí hậu |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Đẩu |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03383-5 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03383
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03384
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03385
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.2 CÔN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|