| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1122 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C733C772-3CE4-46C1-938F-F4F781E344BD |
---|
005 | 201609261417 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
039 | |y20160926141944|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.2|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung|cGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu nhịp cầu dầm Super - T :|bTheo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05 /|cThS Nguyễn Trọng Nghĩa |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thi công dầm |
---|
653 | |aDầm Super - T |
---|
653 | |aThiết kế kết cấu dầm |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03376-8 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d17 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03376
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03377
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03378
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|