| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1121 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4B8F0EF9-A352-435E-8252-CE426355D84C |
---|
005 | 201709281120 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 |
---|
039 | |a20170928112832|bduocnd|y20160926141444|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.2|bTR - N |
---|
100 | |aTrần Đình Nghiên |
---|
245 | |aXói lở ở công trình cầu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBiến dạng lòng sông |
---|
653 | |aCông trình thoát nước nhỏ |
---|
653 | |aTrụ cầu và mố cầu |
---|
653 | |aCơ học chất lỏng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(35): GT67486-520 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03373-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/xoiloocongtrinhcau/noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|c1|b9|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03373
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03374
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03375
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT67486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 TR - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT67487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 TR - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT67488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 TR - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT67489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 TR - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT67490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 TR - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT67491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 TR - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT67492
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 TR - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|