|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1119 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 18BC3911-7749-4B5A-A1BD-85AACC80C7B6 |
---|
005 | 201609261141 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 |
---|
039 | |a20160926114422|blinhnm|y20160926114151|zlinhnm |
---|
082 | |a728.3|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aMẫu nhà dân tự xây /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a272tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aNhà biệt thự |
---|
653 | |aNhà liền kề |
---|
653 | |aNhà ở truyền thống |
---|
653 | |aThiết kế nhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03367-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03367
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03368
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03369
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào