|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1118 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 587BDC62-E34A-451B-9737-7173C664A5BE |
---|
005 | 201611280935 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 |
---|
039 | |a20161128093701|blinhnm|c20160930115110|dlinhnm|y20160926113519|zlinhnm |
---|
082 | |a720.9|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Toàn|cTS.KTS |
---|
245 | |aKiến trúc Việt Nam qua các triều đại /|cTS. KTS Nguyễn Đình Toàn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a272tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aKiến trúc Chăm |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở truyền thống |
---|
653 | |aKiến trúc thời Lý |
---|
653 | |aKiến trúc thời Tiền Lê |
---|
653 | |aKiến trúc thời Trần |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03364-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03364
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03365
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03366
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào