DDC
| 624.172 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phú Thái |
Nhan đề
| Tính toán công trịnh chịu tải trọng xung và va chạm / Nguyễn Phú Thái, Nguyễn Văn Vượng |
Lần xuất bản
| Lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tải trọng va chạm |
Từ khóa tự do
| Tải trọng xung |
Từ khóa tự do
| Tính toán công trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Vượng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(35): GT72019-53 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03343-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1110 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4E528DE2-B7DB-4A9C-BD21-490EFE72206A |
---|
005 | 201610130834 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |a20161013083740|bthuctap2|y20160926103758|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.172|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Phú Thái |
---|
245 | |aTính toán công trịnh chịu tải trọng xung và va chạm /|cNguyễn Phú Thái, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aLần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTải trọng va chạm |
---|
653 | |aTải trọng xung |
---|
653 | |aTính toán công trình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Vượng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(35): GT72019-53 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03343-5 |
---|
890 | |a38|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03343
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.172 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03344
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.172 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03345
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.172 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT72019
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT72020
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT72021
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT72022
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT72023
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT72024
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT72025
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.172 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào