DDC
| 624.1821 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế kết cấu thép theo TCXDVN 338 : 2005 |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách khoa học công nghệ |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn xây dựng |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn thiết kế |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT71879-93 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03340-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1109 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9531E0D8-C513-439B-BBD9-9335849A82E2 |
---|
005 | 201610130836 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000 |
---|
039 | |a20161013083926|bthuctap1|y20160926103200|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.1821|bHƯƠ |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế kết cấu thép theo TCXDVN 338 : 2005 |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách khoa học công nghệ |
---|
653 | |aTiêu chuẩn xây dựng |
---|
653 | |aHướng dẫn thiết kế |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT71879-93 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03340-2 |
---|
890 | |a18|b78|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03340
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03341
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03342
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT71879
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 HƯƠ
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT71880
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 HƯƠ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:14-03-2025
|
|
|
6
|
GT71881
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 HƯƠ
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
7
|
GT71882
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 HƯƠ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
|
8
|
GT71883
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 HƯƠ
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT71884
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 HƯƠ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
|
10
|
GT71885
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.1821 HƯƠ
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào