DDC 624.18341
Tác giả CN Nguyễn Trung Hòa
Nhan đề Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / TS. Nguyễn Trung Hòa
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2008
Mô tả vật lý 307 tr. :minh họa ;24 cm.
Phụ chú Phụ lục: tr. 300-304
Tóm tắt Giới thiệu những nội dung cơ bản nhất của qui phạm Hoa Kỳ ACI 318 dựa trên các kết quả nghiên cứu của đề tài khoa học công nghệ mã số TC9722 và mã số TC 29 về kết cấu bê tông cốt thép như thiết kế dầm chịu uốn, dầm chịu cắt, dầm chịu xoắn, thiết kế cột, bản sàn, tường, móng...
Từ khóa tự do Kết cấu bê tông
Từ khóa tự do Thiết kế
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT72004-18
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03337-9
00000000nam#a2200000ua#4500
0011107
00212
004B5AA1EB7-2E7F-474C-8705-77A2BA3914DB
005202204220937
008160608s2008 vm vie
0091 0
020 |c52000
039|a20220422093738|blinhnm|c20220322102020|dlinhnm|y20160926102743|zhoadt
041 |aVie
082 |a624.18341|bNG-H
100 |aNguyễn Trung Hòa|cTS
245 |aKết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ /|cTS. Nguyễn Trung Hòa
250 |aTái bản
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008
300 |a307 tr. :|bminh họa ;|c24 cm.
500|aPhụ lục: tr. 300-304
520|aGiới thiệu những nội dung cơ bản nhất của qui phạm Hoa Kỳ ACI 318 dựa trên các kết quả nghiên cứu của đề tài khoa học công nghệ mã số TC9722 và mã số TC 29 về kết cấu bê tông cốt thép như thiết kế dầm chịu uốn, dầm chịu cắt, dầm chịu xoắn, thiết kế cột, bản sàn, tường, móng...
653 |aKết cấu bê tông
653 |aThiết kế
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT72004-18
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03337-9
890|a18|b85|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 TK03337 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 624.18341 NG - H Sách Tiếng Việt 1
2 TK03338 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 624.18341 NG - H Sách Tiếng Việt 2
3 TK03339 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 624.18341 NG - H Sách Tiếng Việt 3
4 GT72004 Kho giáo trình - Tầng 5 624.18341 NG - H Giáo trình 4 Hạn trả:05-01-2023
5 GT72005 Kho giáo trình - Tầng 5 624.18341 NG - H Giáo trình 5 Hạn trả:01-07-2024
6 GT72006 Kho giáo trình - Tầng 5 624.18341 NG - H Giáo trình 6 Sách mất - Sách đền
7 GT72007 Kho giáo trình - Tầng 5 624.18341 NG - H Giáo trình 7 Hạn trả:22-07-2023
8 GT72008 Kho giáo trình - Tầng 5 624.18341 NG - H Giáo trình 8 Hạn trả:05-01-2023
9 GT72009 Kho giáo trình - Tầng 5 624.18341 NG - H Giáo trình 9 Sách mất - Sách đền
10 GT72010 Kho giáo trình - Tầng 5 624.18341 NG - H Giáo trình 10 Hạn trả:08-06-2019
Copyrights © Thư Viện Trường ĐH XÂY DỰNG HÀ NỘI