
DDC
| 729.29 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Nguyên |
Nhan đề
| Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / PGS.TS. Phạm Đức Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 425-429 |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về âm thanh; Đặc điểm trường âm trong các phòng thính giả; Vật liệu và kết cấu hút ẩm; Thiết kế âm học các phòng thính giả; Sử dụng hệ thống điện thanh trong các phòng thính giả; Chống tiếng ồn trong thành phố; Cách âm cho các kết cấu phân cách nhà cửa; Chống tiếng ồn của các thiết bị trong nhà công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Âm học kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Âm học |
Từ khóa tự do
| Giải pháp ứng dụng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03325-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1104 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A67BE698-3240-42AC-9D49-85F60BE6CAC1 |
---|
005 | 202204201048 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20220420105008|bhuongpt|c20220420102726|dlinhnm|y20160926102020|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a729.29|bPH-N |
---|
100 | |aPhạm Đức Nguyên|cPGS.TS. |
---|
245 | |aÂm học kiến trúc :|bCơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng /|cPGS.TS. Phạm Đức Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a431 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 425-429 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về âm thanh; Đặc điểm trường âm trong các phòng thính giả; Vật liệu và kết cấu hút ẩm; Thiết kế âm học các phòng thính giả; Sử dụng hệ thống điện thanh trong các phòng thính giả; Chống tiếng ồn trong thành phố; Cách âm cho các kết cấu phân cách nhà cửa; Chống tiếng ồn của các thiết bị trong nhà công nghiệp |
---|
653 | |aÂm học kiến trúc |
---|
653 | |aÂm học |
---|
653 | |aGiải pháp ứng dụng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03325-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/huong20.04.220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d50 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03325
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03326
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03327
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729.29 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|