DDC
| 624.175 |
Nhan đề
| TCXD 229 : 1999 Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo TCVN 2737 : 1995 |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ;31 cm. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tính toán động |
Từ khóa tự do
| Tải trọng gió |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03322-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1102 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BFC572B2-9BB9-46CA-8849-48F34A075B54 |
---|
005 | 201610130835 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20161013083840|bthuctap2|y20160926101232|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.175|bCHI |
---|
245 | |aTCXD 229 : 1999 Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng gió theo TCVN 2737 : 1995 |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a60 tr. ;|c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
653 | |aTiêu chuẩn xây dựng |
---|
653 | |aTính toán động |
---|
653 | |aTải trọng gió |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03322-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03322
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03323
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03324
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào