DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Đặng Thái Hoàng |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1996 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc nhà ở |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03319-21 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1101 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 884597C4-BFC1-4AFB-B94D-61B5183B58EB |
---|
005 | 201609261009 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160926101152|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a728.3|bĐĂ-H |
---|
100 | |aĐặng Thái Hoàng |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở /|cĐặng Thái Hoàng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1996 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc nhà ở |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03319-21 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03319
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 ĐĂ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03320
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 ĐĂ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03321
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 ĐĂ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào