DDC
| 624.19 |
Nhan đề
| QCVN 08 : 2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia công trình ngầm đô thị : Phần II : Gara ôtô |
Nhan đề khác
| Vietnam building code for urban underground structures. Part II : the parkings |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình ngầm |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03313-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1099 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8BD0E4A5-B4A1-4254-873E-6DAB0AC0C57E |
---|
005 | 201609261000 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |y20160926100322|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.19|bQUY |
---|
245 | |aQCVN 08 : 2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia công trình ngầm đô thị :|bPhần II : Gara ôtô |
---|
246 | |aVietnam building code for urban underground structures. Part II : the parkings |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a32 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aQuy chuẩn Việt Nam |
---|
653 | |aQuy chuẩn xây dựng |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03313-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03313
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03314
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03315
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào