DDC
| 691 |
Nhan đề
| Vật liệu và cấu kiện xây dựng : TCVN 1450 : 1998, TCVN 1451 : 1998, TCVN 6355 : 1999 ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ;34 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn vật liệu 1998 |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn vật liệu |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03302-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1096 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A918D917-2E09-4C34-9111-FA88FEBD8B11 |
---|
005 | 201610130845 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 |
---|
039 | |a20161013084815|bthuctap2|y20160926095035|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a691|bVÂ - L |
---|
245 | |aVật liệu và cấu kiện xây dựng :|bTCVN 1450 : 1998, TCVN 1451 : 1998, TCVN 6355 : 1999 ... |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a140 tr. ;|c34 cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn xây dựng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn vật liệu 1998 |
---|
653 | |aTiêu chuẩn vật liệu |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03302-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03302
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 VÂ - L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03303
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 VÂ - L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03304
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 VÂ - L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào