|
000 | 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10947 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | D081CEBE-EA05-4D7E-A380-657E49499D04 |
---|
005 | 201805081159 |
---|
008 | 2016 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180508115939|bduocnd|c20170520134338|dduocnd|y20170519162154|zduocnd |
---|
245 | |aBản đồ Giao thông Việt Nam (2016)/|cCTy TNHH Phát triển CSDL GIS và Thành lập bản đồ |
---|
255 | |aTỉ lệ 1 : 6000.000|c()|e() |
---|
260 | |bNXB Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam,|c2016 |
---|
653 | |aBản đồ giao thông |
---|
653 | |aGiao thông Việt Nam |
---|
653 | |aMạng lưới giao thông |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/bandoso/3.giaothongvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d7 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào