|
000 | 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10946 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 4FB5C985-CC14-471B-BCEC-D7A3A43927AC |
---|
005 | 201805081200 |
---|
008 | 2016 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180508120058|bduocnd|c20170519164008|dduocnd|y20170519155237|zduocnd |
---|
041 | |aVie |
---|
245 | |aBản đồ mạng lưới đô thị Việt Nam (2016)/|cC.Ty TNHH Phát triển CSDL GIS và Thành lập bản đồ |
---|
255 | |aTỉ lệ 1 : 6000.000|c()|e() |
---|
260 | |bNXB TNMT và Bản đồ Việt Nam,|c2016 |
---|
653 | |aBản đồ đô thị |
---|
653 | |aMạng lưới đô thị |
---|
653 | |aĐô thị Việt Nam |
---|
653 | |aBản đồ mạng lưới đô thị |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/bandoso/2.mangluoidothivietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d4 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào