|
000 | 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10939 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 5FE16C88-1312-43C2-92E8-C2132AC0F055 |
---|
005 | 201805081152 |
---|
008 | 2016 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180508115232|bduocnd|c20170519164040|dduocnd|y20170519084859|zduocnd |
---|
041 | |aVie |
---|
245 | |aBản đồ Hành chính Việt Nam:|bBản đồ các đơn vị hành chính Nước CHXHCN Việt Nam (2016) |
---|
255 | |aTỉ lệ 1: 6.000.000|c()|e() |
---|
260 | |aH. :|bNXB Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |atr. ;|ccm. |
---|
653 | |aBản đồ hành chính |
---|
653 | |aBản đồ Việt Nam |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
710 | |aCTy TNHH Phát triển CSDL GIS và Thành lập bản đồ |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/bandoso/1.hcvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d5 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào