DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Vũ Công Ngữ |
Nhan đề
| Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng / Th.S Nguyễn Thái |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm nén ngang |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm xuyên côn |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thái |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT28601-25 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03290-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1092 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 66504A22-0F60-4CA1-9C6D-A7B728058C0D |
---|
005 | 201609260930 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |y20160926093314|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.15|bVU - C |
---|
100 | |aVũ Công Ngữ|cGS.TS |
---|
245 | |aThí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng /|cTh.S Nguyễn Thái |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a209 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThí nghiệm nén ngang |
---|
653 | |aThí nghiệm xuyên côn |
---|
653 | |aThí nghiệm xuyên tiêu chuẩn |
---|
700 | |aNguyễn Thái |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT28601-25 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03290-2 |
---|
890 | |a28|b10|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03290
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 VU - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03291
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 VU - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03292
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 VU - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28601
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 VU - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28602
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 VU - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28603
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 VU - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28604
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 VU - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT28605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 VU - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT28606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 VU - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT28607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 VU - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|