|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1092 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 66504A22-0F60-4CA1-9C6D-A7B728058C0D |
---|
005 | 201609260930 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |y20160926093314|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.15|bVU - C |
---|
100 | |aVũ Công Ngữ|cGS.TS |
---|
245 | |aThí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng /|cTh.S Nguyễn Thái |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a209 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThí nghiệm nén ngang |
---|
653 | |aThí nghiệm xuyên côn |
---|
653 | |aThí nghiệm xuyên tiêu chuẩn |
---|
700 | |aNguyễn Thái |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT28601-25 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03290-2 |
---|
890 | |a28|b10|c1|d0 |
---|
|