| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1090 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0CFDB95F-18F7-4A19-842F-A9B2D9B3C021 |
---|
005 | 201609260925 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |y20160926092810|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.15|bĐA - M |
---|
100 | |aĐặng Đình Minh |
---|
245 | |aThi công: Cọc nhồi Tường trong đất Giếng chìm |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a86 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aLựa chọn thiết bị thi công |
---|
653 | |aThi công cọc nhồi |
---|
653 | |aThi công giếng chìm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03282-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03282
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 ĐA - M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03283
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 ĐA - M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03284
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 ĐA - M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|