DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Kế |
Nhan đề
| Móng nhà cao tầng kinh nghiệm nước ngoài / PGS.TS Nguyễn Bá Kế (chủ biên), PGS.TS Nguyễn Tiến Chương, KTS Nguyễn Hiền,KS Trịnh Thành Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 371tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Móng |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thành Huy |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT28553-70, GT32688-9 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK03285-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1087 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 39F85959-17D4-4CFE-B30C-C9EDB914B0B3 |
---|
005 | 201609260916 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |y20160926091919|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn Bá Kế|cPGS.TS|echủ biên |
---|
245 | |aMóng nhà cao tầng kinh nghiệm nước ngoài /|cPGS.TS Nguyễn Bá Kế (chủ biên), PGS.TS Nguyễn Tiến Chương, KTS Nguyễn Hiền,KS Trịnh Thành Huy |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a371tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMóng |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Chương |
---|
700 | |aNguyễn Hiền |
---|
700 | |aTrịnh Thành Huy |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT28553-70, GT32688-9 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03285-6 |
---|
890 | |a22|b31|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03285
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03286
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
GT28553
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28554
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28555
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28556
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28557
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-K
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:26-08-2023
|
|
|
8
|
GT28558
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT28559
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT28560
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG-K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|