DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Đích |
Nhan đề
| Kỹ thuật làm nhà theo phong tục và văn hóa xây dựng phương đông (Ứng dụng dịch học và phong thủy học) / GS.TS. Nguyễn Tiến Đích |
Nhan đề khác
| Building technology according to construction costum and culture the east (Application of theory of changes and feng shui) |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Khí trong xây dựng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa phương đông |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT71989-2003, GT72268-77 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03274-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1086 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 12ED782A-4823-4D1E-AE71-17258B2FA2C3 |
---|
005 | 201611080843 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82,000 |
---|
039 | |a20161108084558|bthuctap1|y20160926091813|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bNG - Đ |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Đích|cGS. TS. |
---|
245 | |aKỹ thuật làm nhà theo phong tục và văn hóa xây dựng phương đông (Ứng dụng dịch học và phong thủy học) /|cGS.TS. Nguyễn Tiến Đích |
---|
246 | |aBuilding technology according to construction costum and culture the east (Application of theory of changes and feng shui) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a398 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKhí trong xây dựng |
---|
653 | |aVăn hóa phương đông |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT71989-2003, GT72268-77 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03274-6 |
---|
890 | |a28|b29|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03274
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03275
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03276
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT71989
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:11-05-2025
|
|
|
5
|
GT71990
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT71991
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT71992
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT71993
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Đ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:07-11-2024
|
|
|
9
|
GT71994
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT71995
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 NG - Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào