DDC
| 624.154 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Đẩu |
Nhan đề
| Phương pháp OSTERBERG đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi BARRETTE / KS. Phan Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Cọc khoan nhồi |
Từ khóa tự do
| Cọc Barrette |
Từ khóa tự do
| Hộp tải trọng Osterberg |
Từ khóa tự do
| Sức chịu tải của cọc |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hiệp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT37200-19 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03271-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1085 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DE4DA7FA-0D14-46A5-9966-74B45D86C6A4 |
---|
005 | 201610121008 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20161012101134|bthuctap1|y20160926091655|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.154|bNG - Đ |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Đẩu|cPGS. TS |
---|
245 | |aPhương pháp OSTERBERG đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi BARRETTE /|cKS. Phan Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a146 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCọc khoan nhồi |
---|
653 | |aCọc Barrette |
---|
653 | |aHộp tải trọng Osterberg |
---|
653 | |aSức chịu tải của cọc |
---|
700 | |aPhan Hiệp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT37200-19 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03271-3 |
---|
890 | |a23|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03271
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03272
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03273
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT37200
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT37201
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT37202
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT37203
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT37204
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG - Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT37205
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG - Đ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
|
10
|
GT37206
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.154 NG - Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào