DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Bùi Đức Hợp |
Nhan đề
| Ứng dụng vải & lưới địa kỹ thuật trong xây dựng công trình / KS. Bùi Đức Hợp |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2000 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Vải địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Lưới địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Xây dựng công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03268-70 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1084 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1E295451-0B3F-4935-AA62-CB5CF1D47592 |
---|
005 | 201610121020 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161012102311|bthuctap2|c20160926091504|dhoadt|y20160926091300|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bBU - H |
---|
100 | |aBùi Đức Hợp|cKS |
---|
245 | |aỨng dụng vải & lưới địa kỹ thuật trong xây dựng công trình /|cKS. Bùi Đức Hợp |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2000 |
---|
300 | |a205 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aVải địa kỹ thuật |
---|
653 | |aLưới địa kỹ thuật |
---|
653 | |aXây dựng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03268-70 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03268
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 BU - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03269
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 BU - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03270
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 BU - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào