DDC
| 624.154 |
Tác giả CN
| Cung Nhất Minh |
Nhan đề
| Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc / Cung Nhất Minh- Diệp Vạn Linh-Lưu Hưng Lục |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Chất lượng cọc |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Diệp Vạn Linh |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Hưng Lục |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03265-7 |
|
000 | 00000nem#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1083 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 323202BC-A63C-4D4E-8E81-43E6E984A093 |
---|
005 | 201610120846 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20161012084901|bthuctap2|y20160926091037|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.154|bCU-M |
---|
100 | |aCung Nhất Minh |
---|
245 | |aThí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc /|cCung Nhất Minh- Diệp Vạn Linh-Lưu Hưng Lục |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a298tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aChất lượng cọc |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
700 | |aDiệp Vạn Linh |
---|
700 | |aLưu Hưng Lục |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03265-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03265
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 CU-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03266
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 CU-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03267
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 CU-M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào