DDC
| 624.151 |
Nhan đề
| TCXDVN 366: 2006. Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng trong vùng KARST |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 81 tr. ;31 cm. |
Phụ chú
| Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Khảo sát địa chất |
Từ khóa tự do
| Vùng Karst |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03262-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1082 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7172C792-1701-45C3-A156-198AA6EF939A |
---|
005 | 201610121022 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 |
---|
039 | |a20161012102457|bthuctap2|y20160926090916|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.151|bCHI |
---|
245 | |aTCXDVN 366: 2006. Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng trong vùng KARST |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a81 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
---|
653 | |aKhảo sát địa chất |
---|
653 | |aVùng Karst |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03262-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03262
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03263
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03264
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 CHI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào