DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Laréal Peirre |
Nhan đề
| Nền đường đắp trên đấy yếu trong điều kiện Việt Nam / GS. Laréal Peirre ... [et.al.] |
Nhan đề khác
| Remblais routiers sur sols compressibles dans les conditions du Viet Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,1998 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình giao thông |
Từ khóa tự do
| Nền đất yếu |
Từ khóa tự do
| Nền đường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Long |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bá Lương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Chiêu |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03256-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1080 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 34BC1725-F2E6-4C76-9049-229937E60768 |
---|
005 | 201610121025 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161012102845|bthuctap1|c20160926090808|dhoadt|y20160926090735|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bLA - P |
---|
100 | |aLaréal Peirre|cGS |
---|
245 | |aNền đường đắp trên đấy yếu trong điều kiện Việt Nam /|cGS. Laréal Peirre ... [et.al.] |
---|
246 | |aRemblais routiers sur sols compressibles dans les conditions du Viet Nam |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c1998 |
---|
300 | |a169 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình giao thông |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
653 | |aNền đường |
---|
700 | |aNguyễn Thành Long |
---|
700 | |aLê Bá Lương |
---|
700 | |aNguyễn Quang Chiêu |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03256-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03256
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 LA - P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03257
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 LA - P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03258
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 LA - P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào