|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 108 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5BB11AF0-09E2-463E-8BCD-EF935FBF523E |
---|
005 | 201608250925 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24600 |
---|
039 | |a20160825092626|bhuyenht|y20160825090741|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.3|bTR-H |
---|
100 | |aTrần Đức Huyên|cThs. |
---|
245 | |aPhương pháp giải các bài toán trong tin học |
---|
250 | |alần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a378tr. ;|c20cm. |
---|
653 | |aGiải bài toán tin học |
---|
653 | |aphương pháp giải toán tin |
---|
653 | |aPhương pháp giải toán trên máy tính |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT01099-123 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00321-3 |
---|
890 | |a28|b93|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00321
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00322
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00323
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01099
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TR-H
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT01100
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TR-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:26-03-2021
|
|
|
6
|
GT01101
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TR-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT01102
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TR-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT01103
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TR-H
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT01104
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TR-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT01105
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 TR-H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:01-12-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào