DDC
| 624.151 |
Nhan đề
| Neo trong đất/ Người dịch: TS. Nguyễn Hữu Đẩu |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Neo trong đất |
Từ khóa tự do
| Khảo sát đất |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bầu neo |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK03253 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1078 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C7975A32-170C-4458-B994-8893B4817B33 |
---|
005 | 201805141100 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35,000 |
---|
039 | |a20180514110035|bduocnd|c20180514105540|dduocnd|y20160926085807|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.151|bNEO |
---|
245 | |aNeo trong đất/|cNgười dịch: TS. Nguyễn Hữu Đẩu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a249 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aNeo trong đất |
---|
653 | |aKhảo sát đất |
---|
653 | |aThiết kế bầu neo |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK03253 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/neotrongdat_2008/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03253
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151NEO
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|