| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10752 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 3D72D080-6A2A-46F1-B2FA-9D9F080D5906 |
---|
005 | 201810031543 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003154357|blinhnm|c20180207151938|dduocnd|y20170418150056|zanhnq |
---|
082 | |a621.8|bTR-T |
---|
100 | |aTrần Văn Tuấn |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aNghiên cứu lựa chọn máy và thiết bị thi công mặt đường bê tông ximăng phù hợp với điều kiện Việt Nam:|bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường trọng điểm; MS:103-2012/KHXD-TĐ/|cPGS.TS Trần Văn Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2012 |
---|
300 | |a84tr. :|bPhụ lục ;|c30 cm. |
---|
653 | |aĐường bê tông xi măng |
---|
653 | |aMáy và thiết bị thi công |
---|
653 | |aThi công đường bê tông |
---|
653 | |aXây dựng đường bê tông |
---|
852 | |aTVXD|bKho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): DT00051 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/detainckh/2012/dt00051tranvantuan/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
DT00051
|
Kho Đề tài - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-T
|
Đề tài
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|