DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Kế |
Nhan đề
| Kỹ thuật nền móng công trình vùng đồi dốc / PGS. TS. Nguyễn Bá Kế |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quan trắc trượt |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(30): GT28571-600 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03242-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1074 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 56FC66E9-DE82-4206-95A0-0E65ACF578AA |
---|
005 | 201610121105 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30,000 |
---|
039 | |a20161012110812|bthuctap2|y20160926085053|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bNG - K |
---|
100 | |aNguyễn Bá Kế|cPGS. TS. |
---|
245 | |aKỹ thuật nền móng công trình vùng đồi dốc /|cPGS. TS. Nguyễn Bá Kế |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aQuan trắc trượt |
---|
653 | |aNền móng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(30): GT28571-600 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03242-4 |
---|
890 | |a33|b3|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03242
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03243
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03244
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT28571
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT28572
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT28573
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT28574
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT28575
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT28576
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT28577
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|